Khi các bạn betting và xem trực tiêp bóng rổ thường co những thuật ngữ khó hiểu.
Sau đây là những giải thích.
Bóng rổ là môn thể thao thi đấu đối kháng trực tiếp giữa 2 đội, mỗi đội có 5 người. Mục đích của trận đấu là nhằm ghi nhiều điểm bằng cách cố gắng đưa bóng vào rổ đối phương một cách đúng luật và hạn chế không cho đối phương ném bóng vào rổ mình.
*
Bóng rổ đường phố: mỗi đội 3 người và 1 bảng rổ, hoặc
*
Bóng rổ trong nhà: mỗi đội 5 người và 2 bảng rổ (có 2 hệ thống là NBA và FIBA).
Điểm được ghi bằng cách đưa banh vào rổ một cách đúng luật. Đội nào nhiều điểm hơn khi kết thúc trận đấu là đội thắng. Nếu hai đội hòa nhau trong các hiệp đấu chính, thì trận đấu sẽ được tiếp tục bằng các hiệp phụ cho đến khi có kết tỉ số cách biệt. Có nhiều luật trong môn bóng rổ này.
Ngày nay giải bóng rổ nổi tiếng nhất là giải NBA, tập trung nhiều đội bóng nhất như là New York, Washington, Miami, Philadelphia...
Thuật ngữ
o
rebound: tranh bóng bật bảng
o
3-pointer: người chuyên ném 3 điểm
o
box out: cản không cho đối phương đến gần rổ
o
lay-up: lên rổ
o
go over the back: kĩ thuật đưa bóng qua lưng
o
turnover: mất bóng
o
one-point game: trận đấu chỉ chênh lệch một điểm
o
alley-oop: nhảy lên bắt bóng và cho luôn vào rổ
o
inbound: bóng ngoài sân
o
starting at centre: vị trí trung phong
o
starting point guard: hậu vệ kiểm soát bóng
o
starting shooting guard: hậu vệ chuyên ghi điểm
Các vị trí
o
C: Center - Trung phong (Thường là cầu thủ cao to nhất đội, có khả năng ném rổ ở cự ly gần)
o
PF: Power Forward - trung phong phụ/tiền vệ chính
o
SF: Small Forward - tiền đạo (Các cầu thủ có khả năng linh hoạt cao và có khả năng ghi điểm ở cự ly trung bình)
o
SG - PG: Shooting Guard - Point Guard - hậu vệ (Các cầu thủ không cần cao to, nhưng có khả năng nhồi bóng tốt để kiểm soát và thiết kế tổ chức tấn công. Có thể ghi điểm ở cự ly xa 3 điểm)
Hai loại hình phòng thủ phổ biến nhất là:
*
man-to-man defense: phòng thủ 1 kèm 1
*
zone defense: phòng thủ khu vực
Các lỗi/luật
*
Traveling violation: lỗi chạy bước
*
Double dribbling: 2 bóng (Đang dẫn bóng mà cầm bóng lên, rồi lại tiếp tục nhồi bóng)
*
Backcourt violation: lỗi bóng về sân nhà (Sau khi đã đem bóng sang sân đối phương, không được đưa bóng trở lại sân nhà)
*
3 seconds violation: lỗi 3 giây (Cầu thủ của đội đang kiểm soát bóng sống ở phần sân trước không được đứng quá 3 giây trong khu vực hình thang dưới rổ đối phương)
*
5 seconds violation: lỗi 5 giây (ôm bóng quá 5 giây khi bị đối phương kèm sát (khoảng cách 1 cánh tay) mà không nhồi bóng, chuyền bóng hay ném rổ)
*
8 seconds violation: lỗi 8 giây (Khi dành được quyền kiểm soát bóng ở phần sân nhà, trong vòng 8 giây phải đưa bóng sang sân đối phương)
*
24 seconds violation/shooting time: lỗi 24 giây (Khi dành được quyền kiểm soát bóng trong 24 giây phải ném rổ)
*
Personal foul: lỗi cá nhân
*
Team foul: lỗi đồng đội (với NBA là 6 lỗi, và các giải khác, bình thường là 5 lỗi; sau đó với bất kỳ lỗi nào, đối phương đều được ném phạt)
*
Technical foul: lỗi kỹ thuật/cố ý phạm lỗi (1 lỗi nặng sẽ được tính = 2 lỗi bình thường - personal foul, khi cầu thủ có những hành vi quá khích trên sân)
*
Fouled out: ra khỏi sân!! ( khi đã phạm 5/6 lỗi thường - tùy quy định)
*
Free throw: ném tự do/ném phạt (khi cầu thủ bị lỗi trong tư thế tấn công rổ sẽ được ném phạt - 1 trái ném phạt chỉ tính 1 điểm)
Cách chơi
*
Jump shot: ném rổ.
*
Fade away: ném ngửa người về sau.
*
Hook shot: giơ cao và ném bằng 1 tay.
*
Layup: lên rổ.
*
Dunk/Slam dunk: úp rổ.
*
Alley-oop: nhận đường chuyền trên không và ghi điểm (trực tiếp, cũng trên không).
*
Air ball: ném trượt hoàn toàn!
*
Dribble: dẫn bóng.
*
Rebound: bắt bóng bật bảng
*
Block: chắn bóng trên không.
*
Steal: cướp bóng.
Các kiểu chuyền bong
*
Assistance/Assist: hỗ trợ - pha chuyền bóng khi ngay sau khi nhận bóng của đồng đội, cầu thủ nhận bóng ghi được điểm - cú chuyền đó được gọi là 1 pha hỗ trợ.
*
Direct pass/Chest pass: chuyền thẳng vào ngực
*
Bounce pass: chuyền đập đất
*
Overhead pass: chuyền bóng qua đầu cầu thủ phòng ngự
*
Outlet pass: sau khi đội phòng thủ bắt được bóng (rebound) pha chuyền bóng ngay sau được gọi là outlet pass - hiếm khi nghe thấy
*
No look pass: chuyền chính xác mà không cần nhìn thấy đồng đội ở đâu (thường do thi đấu ăn ý)
Thuật ngữ khác
* "
Three-point play": khi bị phạm lỗi trong tư thế tấn công trong khu vực 2 điểm mà pha bóng vẫn thành công, cầu thủ đc ném phạt và cũng thành công. 2 điểm ăn + 1 điểm ném phạt.
* "
Four-point play" cũng giống như thế nhưng trong trường hợp ném 3 điểm. Trường hợp này rất hiếm khi xảy ra
*
Spin move: cách xoay người để thoát khỏi đối phương
*
Crossover Dribble: kỹ thuật thoát khỏi đối phương khi chuyển hướng đập bóng từ trái sang phải hoặc ngược lại
*
Behind the Back & Between the Legs Crossover: kỹ thuật đập bóng qua sau lưng và qua háng/2 chân (nguồn:Wikipedia)